Một cái tên hay không chỉ là dòng chữ trên hồ sơ hay danh xưng trong giao tiếp mà còn gửi gắm tính cách, con người và cả ước mơ của mỗi người.
Trung tâm du học Hàn Quốc Hải Phòng Emmanuel đã tổng hợp giúp bạn Top 21 tên tiếng Hàn hay cho nữ kèm giải thích ý nghĩa tên. Kết hợp với danh sách những họ phổ biến tại Hàn Quốc, thế là chúng ta đã có rất nhiều tên hay và ý nghĩa cho bạn gái rồi!
► Những tên tiếng Hàn cho nữ thường mang ý nghĩa thiên về sự nữ tính, xinh đẹp, hạnh phúc, trong sáng,... Mỗi bậc phụ huynh Hàn Quốc thường gửi gắm niềm hy vọng của gia đình vào tên của bé gái mới sinh.
1. Tên Areum (đánh vần là Ah-reum) nghĩa là cô gái xinh đẹp. Đây là một cái tên bản địa có nguồn gốc lâu đời. Nhiều người nổi tiếng có tên Areum như: Lee Ah-reum, Han A-leum, Hong Ah-reum, Na Ah-reum, Noh Ah-reum, Lee Areum,...
2. Tên Bora nghĩa là màu tím thủy chung, gồm 2 âm tiết rất phổ biến trong tiếng Hàn. Màu tím mang hàm nghĩa bí ẩn, nữ tính, dịu dàng nhưng vô cùng cuốn hút. Thời xa xưa vải màu tím vô cùng khó làm và chỉ dùng để may áo cho vua nên đây còn là màu sắc dành cho giới vua chúa, quý tộc.
3. Tên Eun (đánh vần là Un , hay En, EHN, Enn, unn) mang ý nghĩa bác ái, là tên tiếng Hàn hay cho nữ. Dịch ra một cách đầy đủ có thể hiểu là cô gái có trái tim bác ái yêu thương mọi người. Đây là một trong những đức tính quan trọng được người Hàn Quốc nói riêng và toàn thế giới đánh giá cao.
4. Tên Gi (hoặc Geon, Kŏn, Keon, Gon, Kuhn, Kun) hàm nghĩa vươn lên - dành cho những trái tim tràn đầy nhiệt huyết cố gắng vì tương lai.
5. Tên Gun mang ý nghĩa mạnh mẽ, rất hợp với những bạn nữ cá tính, luôn muốn trải nghiệm và thử thách bản thân.
6. Tên Gyeong (Kyung, Kyoung, Gyeong, Kyeong, Kyong) nghĩa là kính trọng, là tên rất phù hợp với văn hóa Hàn.
7. Tên Hye hàm nghĩa người phụ nữ thông minh, biết làm thế nào để hoàn thiện bản thân và nỗ lực để đạt được điều mình muốn.
8. Tên Hyeon nghĩa là nhân đức, người con gái có trái tim nhân đức, chân thành, là tên tiếng hàn ý nghĩa cho nữ.
9. Tên Huyn mang ý nghĩa nhân đức - ý nghĩa tương tự Hyeon.
10. Tên Iseul nghĩa là giọt sương, miêu tả cho vẻ đẹp mong manh, thánh khiết như giọt sương ban mai.
11. Tên Jeong hàm nghĩa bình yên và tiết hạnh, gửi gắm ước mơ trọn đời bình yên cũng như đề cao tiết hạnh của người phụ nữ.
12. Tên Jong mang ý nghĩa bình yên và tiết hạnh - tương tự Jeong, cũng là tên tiếng hàn hay ý nghĩa cho nữ.
13. Tên Jung nghĩa là bình yên và tiết hạnh - tương tự Jeong.
14. Tên Ki mang ý nghĩa vươn lên - là tên một âm tiết phổ biến trong tiếng Hàn, mang tới cảm giác mạnh mẽ, không ngừng nỗ lực vươn lên trong cuộc sống.
15. Tên Kyung nghĩa là tự trọng, đề cao những phẩm chất tốt đẹp trong con người: lòng tự trọng.
16. Tên Myeong hàm nghĩa trong sáng như ánh sáng ban mai.
17. Tên Myung hàm nghĩa trong sáng - tương tự Myeong.
18. Tên Nari nghĩa là hoa Lily - loài hoa thanh cao, quý phái tượng trưng cho tình yêu cao thượng và sự chung thủy.
19. Tên Ok mang ý nghĩa gia bảo (kho báu) - dịch sang tiếng Việt là bảo bối hoặc bảo bảo ấy các bạn.
20. Tên Seok nghĩa là cứng rắn - tuy rằng tên này hơi nam tính một chút nhưng lại hợp với bạn nữ nào mạnh mẽ và cá tính.
21. Tên Seong mang ý nghĩa thành đạt - ước mơ tương lai, đây là một trong những tên tiếng hàn cho nữ phổ biến nhất tại xứ sở Kim chi.
► Du học Emmanuel chúng tôi chuyên thực hiện các lớp học ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hàn, tiếng Nhật. Chúng tôi nhận tư vấn du học tại các quốc gia tiên tiến trên thế giới. Ngoài ra, chúng tôi nhận chứng minh thu nhập, hỗ trợ sổ ngân hàng cho tất cả học sinh. Mọi thắc mắc của bạn cần giải đáp vui lòng liên hệ:
Du Học Hàn Quốc - Emmanuel