Động từ là một trong những thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành câu. Biết sử dụng động từ đúng cách sẽ giúp chúng ta tạo ra những câu nói và những bài viết hay trong tiếng Anh. Chúng ta hãy tìm hiểu kiến thức về động từ trong tiếng Anh qua bài viết của trung tâm Anh Ngữ Emmanuel dưới đây nhé.
I. ĐỊNH NGHĨA VỀ ĐỘNG TỪ
Động từ là phần quan trọng của câu.
Chỉ về hành động hoặc trạng thái của người, sự vật và hiện tượng.
Thường đứng sau chủ ngữ.
II. CÁCH PHÂN BIỆT VỀ ĐỘNG TỪ
A. Phân loại theo ngữ nghĩa:
Động từ hành động (action verbs) chia ra thành 2 dạng:
2. Động từ trạng thái (state verb/non-action verb) là những từ dùng để chỉ trạng thái, liên quan đến: sự tồn tại (be/seem/appear); ham muốn(desire/expect, thirst); cảm giác (sense/feel/look/sound/smell/taste); sở hữu (possess/have/own); tư duy/quan điểm (think/believe/view/consider)hoặc đo lường/cân nặng (measure/weigh).
Lưu ý:
Động từ chỉ trạng thái không chia ở thì tiếp diễn. Một số động từ vừa là động từ hành động (action verb) vừa là động từ trạng thái (state verb) như sau:
Have
Measure
Look
• Trông có vẻ, theo sau là tính từ (adj): The baby looks cute (Đứa bé trông đáng yêu).
• Nhìn ai đó, theo sau là trạng từ (adv): My mom is looking at my gracious (Mẹ tôi nhìn tôi đầy trìu mến).
Taste
• Có vị, theo sau là tính từ: This fruit tastes delicious (Quả nàycó vụ rất ngon).
• Nếm, theo sau là trạng từ: Theyare tasting Japanese’s food (Họ đang nếm thử đồ ăn Nhật).
Think
• Nghĩ rằng, cho rằng: I think that is a good idea. (Tôi nghĩ rằng đó là ý kiến hay).
• Nghĩ về: He is thinking about her (Anh ấy đang nghĩ về cô ấy).
Smell
• Có mùi, theo sau là tính từ: This food smells so good (Đồ ăn này có mùi thơm)
• Ngửi, theo sau là trạng từ: They are smelling their shoes (Họ đang ngửi giày của họ).
Weigh
• có cân nặng là: This child weighs 10 kg (đứa trẻ này nặng 10 kg).
• cân cái gì đó: His mom is weighing the fish (Mẹ anh ta đang cân cá).
Bare infinitive: * Động từ nguyên mẫu không “to”
To-infinitive: * Động từ nguyên mẫu có “to”
V-ing: * Động từ thêm đuôi “ing”*
Past participle: *Động từ ở dạng quá khứ phân từ
Make
Have + Obj + Bare - infinitive
Let
Help
Ex: Never let you go (Không bao giờ để bạn ra đi)
She makes mecry (Cô ấy làm tôi khóc)
Hear
See
Feel + Obj + Bare infinitive/V-ing.
Notice
Watch…
Ex: Shesees them going/ go to the cinema (Cô ấy thấy họ đi đến rạp chiếu phim)
Keep, enjoy,excuse, avoid, deny, resist, allow, mind, imagine, consider, permit, recommend, suggest, quit, discuss, miss, risk, practice, admit, escape, finish, postpone, recall, appreciate, delay, no use, no good, can’t stand, can’t help.
Ex: I keep talking about her
I enjoy eating durian
I delay going ton the zoo
– Stop + V-ing: dừng hẳn làm việc gì đó (Ex: I stop smoking: Tôi ngừng hút thuốc).
+ To-infinitive: dừng để làm việc gì đó (Ex: I stop to smoking: Tôi dừng lại để hút thuốc).
– Forget + V-ing: quên là đã làm gì đó, việc đó đã xảy ra/đã thực hiện (Ex: He forgets calling to me: Anh ta quên là đã gọi cho tôi) .
+ To-infinitive: quên phải làm việc gì đó, việc đó chưa xảy ra/đã không thực hiện (Ex: He forget to call me every morning: Mỗi sáng, anh ta quên phải gọi cho tôi).
– Remember + V-ing: nhớ là đã làm gì đó, việc đó đã xảy ra rồi/đã thực hiện(Ex: They remember turning off the light: Họ nhớ là đã tắt đèn).
+ To-infinitive:nhớ phải làm việc gì đó, việc đó chưa xảy ra/đã không thực hiện (Ex: You remember to do the exercise: Bạn nhớ làm bài tập).
– Try + V-ing: thử làm gì đó (Ex: He tried eating durian: Anh ta thử ăn sầu riêng)
+ To-infinitive:cố gắng để làm việc gì đó(Ex: He is trying to pass the exam: Anh ta đang cố gắng để thi đậu).
– Regret + V-ing: hối tiếc, ân hận vì đã làm gì đó (Ex: He regretsstudying lazily: Anh ta ân hận vì đã học lười biếng).
+ To-infinitive:hối tiếc, lấy làm tiếc khi làm việc gì đó (Ex: He regretsto inform you fail last exam: Anh ta lấy làm tiếc để thông báo rằng bạn rớt bài thi vừa rồi).
Tell
Advise
Want
Speak + Obj + to infinitive
Talk
Expect
Ask
Persuade
Ex: He told me to give him my book (Anh ấy bảo tôi đưa anh sách của tôi).
They advise me to work hard (Họ khuyên tôi làm việc chăm chỉ).
Hy vọng bài viết trên của trung tâm Anh Ngữ Emmanuel sẽ cung cấp cho bạn các kiến thức cần biết về động từ trong tiếng Anh. Hãy đọc kỹ bài viết để nắm vững hơn về phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng này nhé!